tacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tacking
Similar:
baste: a loose temporary sewing stitch to hold layers of fabric together
Synonyms: basting, basting stitch
tack: (nautical) the act of changing tack
tack: fasten with tacks
tack the notice on the board
tack: turn into the wind
The sailors decided to tack the boat
The boat tacked
Synonyms: wear round
assemble: create by putting components or members together
She pieced a quilt
He tacked together some verses
They set up a committee
Synonyms: piece, put together, set up, tack, tack together
Antonyms: disassemble
baste: sew together loosely, with large stitches
baste a hem
Synonyms: tack
append: fix to; attach
append a charm to the necklace
Synonyms: tag on, tack on, tack, hang on
interchange: reverse (a direction, attitude, or course of action)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).