wear round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wear round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear round.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wear round
Similar:
tack: turn into the wind
The sailors decided to tack the boat
The boat tacked
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wear
- weary
- wearer
- wear on
- wearied
- wearies
- wearily
- wearing
- wearout
- wear off
- wear out
- wearable
- weariful
- wearless
- wearying
- wear away
- wear down
- wear mark
- wear part
- wear rate
- wear ring
- wear ship
- wear test
- wear thin
- wear upon
- weariless
- weariness
- wearisome
- wear limit
- wear plate
- wear round
- wear strip
- wear-proof
- wear limits
- wearability
- weariedness
- wear pattern
- wear process
- wear surface
- wearing away
- wearing coat
- wearing part
- wearing ring
- wearing test
- wearing-away
- weary willie
- wear and tear
- wear behavior
- wear-and-tear
- wearing layer