wear limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wear limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear limit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wear limit

    * kỹ thuật

    độ mòn giới hạn

    giới hạn hao mòn

    giới hạn mài mòn

    toán & tin:

    độ mòn vừa đúng

    giao thông & vận tải:

    giới hạn mòn