wear limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wear limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear limit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wear limit
* kỹ thuật
độ mòn giới hạn
giới hạn hao mòn
giới hạn mài mòn
toán & tin:
độ mòn vừa đúng
giao thông & vận tải:
giới hạn mòn
Từ liên quan
- wear
- weary
- wearer
- wear on
- wearied
- wearies
- wearily
- wearing
- wearout
- wear off
- wear out
- wearable
- weariful
- wearless
- wearying
- wear away
- wear down
- wear mark
- wear part
- wear rate
- wear ring
- wear ship
- wear test
- wear thin
- wear upon
- weariless
- weariness
- wearisome
- wear limit
- wear plate
- wear round
- wear strip
- wear-proof
- wear limits
- wearability
- weariedness
- wear pattern
- wear process
- wear surface
- wearing away
- wearing coat
- wearing part
- wearing ring
- wearing test
- wearing-away
- weary willie
- wear and tear
- wear behavior
- wear-and-tear
- wearing layer