wear plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wear plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wear plate

    * kỹ thuật

    tấm chống mòn

    cơ khí & công trình:

    tấm ăn mòn

    tấm mài mòn