wear process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wear process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wear process
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
quá trình ăn mòn
cơ khí & công trình:
quá trình mài mòn
Từ liên quan
- wear
- weary
- wearer
- wear on
- wearied
- wearies
- wearily
- wearing
- wearout
- wear off
- wear out
- wearable
- weariful
- wearless
- wearying
- wear away
- wear down
- wear mark
- wear part
- wear rate
- wear ring
- wear ship
- wear test
- wear thin
- wear upon
- weariless
- weariness
- wearisome
- wear limit
- wear plate
- wear round
- wear strip
- wear-proof
- wear limits
- wearability
- weariedness
- wear pattern
- wear process
- wear surface
- wearing away
- wearing coat
- wearing part
- wearing ring
- wearing test
- wearing-away
- weary willie
- wear and tear
- wear behavior
- wear-and-tear
- wearing layer