wear process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wear process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wear process

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quá trình ăn mòn

    cơ khí & công trình:

    quá trình mài mòn