wear mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wear mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wear mark

    * kỹ thuật

    dấu ăn mòn

    vết ăn mòn

    vết mài mòn