wearying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wearying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wearying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wearying.
Từ điển Anh Việt
wearying
* tính từ
mệt mỏi; buồn chán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wearying
Similar:
tire: exhaust or get tired through overuse or great strain or stress
We wore ourselves out on this hike
Synonyms: wear upon, tire out, wear, weary, jade, wear out, outwear, wear down, fag out, fag, fatigue
Antonyms: refresh
tire: lose interest or become bored with something or somebody
I'm so tired of your mother and her complaints about my food
Synonyms: pall, weary, fatigue, jade
exhausting: producing exhaustion
an exhausting march
the visit was especially wearing