wear ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wear ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear ship.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wear ship

    turn away from the wind

    The sailors decided it was time to wear ship

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).