wearies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wearies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wearies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wearies.
Từ điển Anh Việt
wearies
* danh từ
(thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn
I am getting the evening wearies: chiều về, tôi thấy buồn rười rượi