wearing part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wearing part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wearing part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wearing part.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wearing part

    * kỹ thuật

    phần hao mòn

    hóa học & vật liệu:

    bộ phận bị mài mòn

    cơ khí & công trình:

    chi tiết mòn