wearing course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wearing course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wearing course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wearing course.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wearing course

    * kỹ thuật

    lớp cọ xát

    lớp lăn bánh

    lớp mòn (do xe đi lại trên mặt đường)

    lớp phủ

    lớp trên

    sự lát mặt

    xây dựng:

    lớp (mài) mòn

    lớp cọ xát (đường)

    lớp phủ bề mặt đường

    nền nhà (chống mòn)

    sự ốp bề mặt