wearing detail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wearing detail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wearing detail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wearing detail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wearing detail
* kỹ thuật
chi tiết hao mòn
chi tiết mài mòn