wear and tear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wear and tear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear and tear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear and tear.

Từ điển Anh Việt

  • Wear and tear

    (Econ) Khấu hao.

    + Xem DEPRECIATION.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wear and tear

    Similar:

    depreciation: decrease in value of an asset due to obsolescence or use