wearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wearer.
Từ điển Anh Việt
wearer
/'weərə/
* danh từ
người mang, người đeo; người mặc; người đội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wearer
a person who wears or carries or displays something as a body covering or accessory
the wearer of the crown