tack together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tack together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tack together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tack together.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tack together
Similar:
assemble: create by putting components or members together
She pieced a quilt
He tacked together some verses
They set up a committee
Synonyms: piece, put together, set up, tack
Antonyms: disassemble
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).