tackily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tackily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tackily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tackily.
Từ điển Anh Việt
tackily
* phó từ
hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)
không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt