beaten-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beaten-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beaten-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beaten-up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beaten-up

    Similar:

    battered: damaged by blows or hard usage

    a battered old car

    the beaten-up old Ford

    Synonyms: beat-up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).