buffet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buffet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffet.
Từ điển Anh Việt
buffet
/'bufei/
* danh từ
quán giải khát (ở ga)
tủ đựng bát đĩa
* danh từ
cái đấm, cái vả, cái tát
(nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh
* động từ
thoi, đấm, vả, tát (ai)
(nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
to be buffeted by fate: bị số phận đày đoạ
chống chọi, vật lộn (với sóng...)
to buffet with the waves: chống chọi với sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
buffet
* kinh tế
quán giải khát
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ đệm nhỏ
xây dựng:
tủ chè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buffet
a piece of furniture that stands at the side of a dining room; has shelves and drawers
a meal set out on a buffet at which guests help themselves
strike against forcefully
Winds buffeted the tent
Synonyms: knock about, batter
strike, beat repeatedly
The wind buffeted him
Synonyms: buff
Similar:
snack bar: usually inexpensive bar
Synonyms: snack counter