sideboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sideboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sideboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sideboard.
Từ điển Anh Việt
sideboard
/'saidbɔ:d/
* danh từ
tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa
ván cạnh, ván bên
the sideboards of a waggon: những tấm ván bên của toa xe
(số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sideboard
* kỹ thuật
xây dựng:
tủ gia đình