buffet luncheon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffet luncheon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffet luncheon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffet luncheon.

Từ điển Anh Việt

  • buffet luncheon

    /'bu:fei'lʌntʃən/

    * danh từ

    tiệc trưa ăn đứng