buffeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffeting.

Từ điển Anh Việt

  • buffeting

    /'bʌfitiɳ/

    * danh từ

    sự đánh đập, sự đánh túi bụi

    (hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet