beat generation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beat generation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beat generation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beat generation.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- beat
- beats
- beaten
- beater
- beat in
- beat up
- beat-up
- beatify
- beating
- beatles
- beatnik
- beat out
- beatable
- beatific
- beatniks
- beatrice
- beat back
- beat down
- beat note
- beaten-up
- beatified
- beatitude
- beat about
- beaten egg
- beater bar
- beatability
- beater roll
- beat product
- beat-cob work
- beatification
- beatrice webb
- beat a retreat
- beat amplitude
- beat frequency
- beater chamber
- beating hammer
- beating strain
- beat generation
- beatrice lillie
- beats per minute
- beaten confection
- beat note detector
- beating oscillator
- beat around the bush
- beat the gun (to ...)
- beat a bargain (to ...)
- beaten-cob construction
- beating-reed instrument
- beat frequency oscillator
- beat the price down (to ...)