beat up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beat up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beat up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beat up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beat up

    gather

    drum up support

    Synonyms: drum up, rally

    Similar:

    beat: give a beating to; subject to a beating, either as a punishment or as an act of aggression

    Thugs beat him up when he walked down the street late at night

    The teacher used to beat the students

    Synonyms: work over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).