beater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beater.

Từ điển Anh Việt

  • beater

    /'bi:tə/

    * danh từ

    người đánh, người đập

    que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)

    a carpet beater: gậy đập thảm

    an egg beater: que đánh trứng

    (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)

    (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beater

    * kinh tế

    máy đánh (trứng)

    máy khuấy

    máy nhào (bột)

    * kỹ thuật

    búa đầm

    chày đập

    gậy

    máy dập

    máy đập

    máy đập vụn

    máy nghiền vụn

    quả văng

    que

    cơ khí & công trình:

    đòn đập

    dụng cụ đập

    thanh đập

    trục đập

    xây dựng:

    đòn đập lúa

    người đầm

    máy đập lúa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beater

    a worker who rouses wild game from under cover for a hunter

    an implement for beating