beat a bargain (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beat a bargain (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beat a bargain (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beat a bargain (to ...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beat a bargain (to ...)
* kinh tế
mặc cả (một thỏa thuận mua bán)
Từ liên quan
- beat
- beats
- beaten
- beater
- beat in
- beat up
- beat-up
- beatify
- beating
- beatles
- beatnik
- beat out
- beatable
- beatific
- beatniks
- beatrice
- beat back
- beat down
- beat note
- beaten-up
- beatified
- beatitude
- beat about
- beaten egg
- beater bar
- beatability
- beater roll
- beat product
- beat-cob work
- beatification
- beatrice webb
- beat a retreat
- beat amplitude
- beat frequency
- beater chamber
- beating hammer
- beating strain
- beat generation
- beatrice lillie
- beats per minute
- beaten confection
- beat note detector
- beating oscillator
- beat around the bush
- beat the gun (to ...)
- beat a bargain (to ...)
- beaten-cob construction
- beating-reed instrument
- beat frequency oscillator
- beat the price down (to ...)