beatified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beatified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beatified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beatified.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beatified
Roman Catholic; proclaimed one of the blessed and thus worthy of veneration
Synonyms: blessed
Similar:
exhilarate: fill with sublime emotion
The children were thrilled at the prospect of going to the movies
He was inebriated by his phenomenal success
Synonyms: tickle pink, inebriate, thrill, exalt, beatify
beatify: make blessedly happy
beatify: declare (a dead person) to be blessed; the first step of achieving sainthood
On Sunday, the martyr will be beatified by the Vatican
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).