beat frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beat frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beat frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beat frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beat frequency

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phương trình Beattie và Brigman

    điện:

    tần số biến thiên