beat frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beat frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beat frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beat frequency.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beat frequency
* kỹ thuật
điện lạnh:
phương trình Beattie và Brigman
điện:
tần số biến thiên
Từ liên quan
- beat
- beats
- beaten
- beater
- beat in
- beat up
- beat-up
- beatify
- beating
- beatles
- beatnik
- beat out
- beatable
- beatific
- beatniks
- beatrice
- beat back
- beat down
- beat note
- beaten-up
- beatified
- beatitude
- beat about
- beaten egg
- beater bar
- beatability
- beater roll
- beat product
- beat-cob work
- beatification
- beatrice webb
- beat a retreat
- beat amplitude
- beat frequency
- beater chamber
- beating hammer
- beating strain
- beat generation
- beatrice lillie
- beats per minute
- beaten confection
- beat note detector
- beating oscillator
- beat around the bush
- beat the gun (to ...)
- beat a bargain (to ...)
- beaten-cob construction
- beating-reed instrument
- beat frequency oscillator
- beat the price down (to ...)