beatniks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beatniks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beatniks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beatniks.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beatniks
Similar:
beat generation: a United States youth subculture of the 1950s; rejected possessions or regular work or traditional dress; for communal living and psychedelic drugs and anarchism; favored modern forms of jazz (e.g., bebop)
Synonyms: beats
beatnik: a member of the beat generation; a nonconformist in dress and behavior
Synonyms: beat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).