vancouver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vancouver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vancouver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vancouver.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vancouver
English navigator remembered for his exploration of the Pacific coast of North America (1757-1798)
Synonyms: George Vancouver
a town in southwestern Washington on the Columbia River across from Portland, Oregon
a port city in southwestern British Columbia on an arm of the Pacific Ocean opposite Vancouver Island; Canada's chief Pacific port and third largest city
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).