van ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
van ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm van ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của van ship.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
van ship
* kinh tế
tàu chở hàng
tàu container
tàu hàng
Từ liên quan
- van
- vane
- vanda
- vaned
- vanir
- vandal
- vanern
- vanish
- vanity
- vanadyl
- vandyke
- vanessa
- vanilla
- vanning
- vantage
- vanuatu
- vanward
- van dyck
- van eyck
- van gogh
- van ship
- vanadate
- vanadium
- vanadous
- vanbrugh
- vancocin
- vandalic
- vanellus
- vanguard
- vanillin
- vanished
- vanisher
- vanitory
- vanquish
- vanzetti
- van allen
- van buren
- van doren
- van vleck
- vancouver
- vandalise
- vandalism
- vandalize
- vane pump
- vane-test
- vangueria
- vanillism
- vanishing
- vanadinite
- vancomycin