vandal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vandal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vandal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vandal.

Từ điển Anh Việt

  • vandal

    /'vændəl/

    * danh từ

    người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vandal

    someone who willfully destroys or defaces property

    a member of the Germanic people who overran Gaul and Spain and North Africa and sacked Rome in 455