vandalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vandalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vandalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vandalize.

Từ điển Anh Việt

  • vandalize

    * ngoại động từ

    có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vandalize

    destroy wantonly, as through acts of vandalism

    vandalize the park

    Synonyms: vandalise