vanillism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanillism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanillism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanillism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanillism

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng nhiễm độc vani