vanitory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vanitory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanitory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanitory.
Từ điển Anh Việt
vanitory
* danh từ
bàn trang điểm gắn với chổ rửa mặt