vanuatu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vanuatu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanuatu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanuatu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vanuatu
a volcanic island republic in Melanesia; independent since 1980
Synonyms: Republic of Vanuatu, New Hebrides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).