vanward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vanward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanward.
Từ điển Anh Việt
vanward
trạng từ
hướng ra tuyền tuyến
tiến lên phía trước
* tính từ
tiêm kích, tiên phong
thuộc tuyến đầu