vanilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanilla.

Từ điển Anh Việt

  • vanilla

    /və'nilə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây vani

    quả vani

    vani

    vanilla ice: kem vani

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanilla

    any of numerous climbing plants of the genus Vanilla having fleshy leaves and clusters of large waxy highly fragrant white or green or topaz flowers

    a flavoring prepared from vanilla beans macerated in alcohol (or imitating vanilla beans)

    Synonyms: vanilla extract

    a distinctive fragrant flavor characteristic of vanilla beans

    flavored with vanilla extract

    he liked vanilla ice cream

    plain and without any extras or adornments

    the most common type of bond is the straight or plain vanilla bond

    the basic car is known as the vanilla version