vanilla extract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanilla extract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanilla extract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanilla extract.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanilla extract

    Similar:

    vanilla: a flavoring prepared from vanilla beans macerated in alcohol (or imitating vanilla beans)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).