vanilla ice cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanilla ice cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanilla ice cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanilla ice cream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanilla ice cream

    * kinh tế

    kem cứng vani

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanilla ice cream

    ice cream flavored with vanilla extract