vanadate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vanadate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanadate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanadate.
Từ điển Anh Việt
vanadate
/'vænədeit/
* danh từ
(hoá học) vanađat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vanadate
a salt or ester of vanadic acid; an anion containing pentavalent vanadium