beet flour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beet flour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beet flour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beet flour.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beet flour
* kinh tế
bột củ cải
Từ liên quan
- beet
- beetle
- beetling
- beetroot
- beet crop
- beet dump
- beet mill
- beet pulp
- beet shed
- beethoven
- beet chips
- beet crown
- beet drier
- beet field
- beet flour
- beet green
- beet juice
- beet knife
- beet piler
- beet sugar
- beet syrup
- beetle off
- beetleweed
- beet blight
- beet cutter
- beet lifter
- beet loader
- beet puller
- beet screen
- beet slices
- beet topper
- beetle head
- beetle-eyed
- beet alcohol
- beet cleaner
- beet growing
- beet steamer
- beet trimmer
- beethovenian
- beetle-brain
- beet armyworm
- beet breeding
- beet campaign
- beet conveyor
- beet elevator
- beet producer
- beetle-browed
- beet harvester
- beet raw sugar
- beetle-crusher