beads nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beads nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beads giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beads.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beads
several beads threaded together on a string
Synonyms: string of beads
Similar:
bead: a small ball with a hole through the middle
drop: a shape that is spherical and small
he studied the shapes of low-viscosity drops
beads of sweat on his forehead
beading: a beaded molding for edging or decorating furniture
Synonyms: bead, beadwork, astragal
bead: form into beads, as of water or sweat, for example
bead: decorate by sewing beads onto
bead the wedding gown
bead: string together like beads
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).