astragal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astragal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astragal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astragal.

Từ điển Anh Việt

  • astragal

    /'æstrəgəl/

    * danh từ

    (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà)

    đường viền miệng (súng đại bác)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • astragal

    * kỹ thuật

    đường viền

    xây dựng:

    chân cột)

    đường viền (đỉnh

    đường viền đỉnh cột

    ngấn tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astragal

    Similar:

    anklebone: the bone in the ankle that articulates with the leg bones to form the ankle joint

    Synonyms: astragalus, talus

    beading: a beaded molding for edging or decorating furniture

    Synonyms: bead, beadwork