beading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beading.
Từ điển Anh Việt
beading
/'bi:diɳ/
* danh từ
sự xâu thành chuỗi
sự đọng lại thành giọt
miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt