beading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beading.

Từ điển Anh Việt

  • beading

    /'bi:diɳ/

    * danh từ

    sự xâu thành chuỗi

    sự đọng lại thành giọt

    miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beading

    ornamentation with beads

    Synonyms: beadwork

    a beaded molding for edging or decorating furniture

    Synonyms: bead, beadwork, astragal

    Similar:

    bead: form into beads, as of water or sweat, for example

    bead: decorate by sewing beads onto

    bead the wedding gown

    bead: string together like beads