bead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bead
/bi:d/
* danh từ
hạt hột (của chuỗi hạt)
a string of beads: một chuỗi hạt
to tell one's beads: lần tràng hạt
giọt, hạt
beads of dew: giọt sương
beads of perspiration: giọt mồ hôi
bọt (rượu...)
(quân sự) đầu ruồi (súng)
(kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
to draw a bead on
(quân sự) nhắm bắn
* ngoại động từ
xâu thành chuỗi
* nội động từ
lấm tấm vài giọt
the sweat beaded on his brows: trán nó lấm tấm mồ hôi
bead
(Tech) viên, chuỗi hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bead
a small ball with a hole through the middle
form into beads, as of water or sweat, for example
decorate by sewing beads onto
bead the wedding gown
string together like beads
Similar:
drop: a shape that is spherical and small
he studied the shapes of low-viscosity drops
beads of sweat on his forehead
Synonyms: pearl
beading: a beaded molding for edging or decorating furniture