beadle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beadle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beadle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beadle.

Từ điển Anh Việt

  • beadle

    /'bi:dl/ (bumble) /'bʌmbl/

    * danh từ

    (tôn giáo) thầy tử tế

    người phụ trách tiếp tân (trường đại học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beadle

    a minor parish official who serves a ceremonial function

    United States biologist who discovered how hereditary characteristics are transmitted by genes (1903-1989)

    Synonyms: George Beadle, George Wells Beadle