beaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beaded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beaded

    covered with beads of liquid

    a face beaded with sweat

    Similar:

    bead: form into beads, as of water or sweat, for example

    bead: decorate by sewing beads onto

    bead the wedding gown

    bead: string together like beads

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).