bead capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bead capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bead capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bead capacitor.

Từ điển Anh Việt

  • bead capacitor

    (Tech) bộ điện dung hình chuỗi