bead and quirk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bead and quirk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bead and quirk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bead and quirk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bead and quirk

    Similar:

    quirk bead: beading formed with a narrow groove separating it from the surface it decorates

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).