talus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talus.

Từ điển Anh Việt

  • talus

    /'teiləs/

    * danh từ, số nhiều tali

    bờ nghiêng, bờ dốc

    Taluy

    (giải phẫu) xương sên

    (địa lý,địa chất) lở tích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • talus

    * kỹ thuật

    bờ dốc

    lở tích

    mái dốc

    mặt nghiêng

    sườn dốc

    y học:

    xương sên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • talus

    a sloping mass of loose rocks at the base of a cliff

    Synonyms: scree

    Similar:

    anklebone: the bone in the ankle that articulates with the leg bones to form the ankle joint

    Synonyms: astragal, astragalus